Có 2 kết quả:
对称破缺 duì chèn pò quē ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄆㄛˋ ㄑㄩㄝ • 對稱破缺 duì chèn pò quē ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄆㄛˋ ㄑㄩㄝ
duì chèn pò quē ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄆㄛˋ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
symmetry breaking (physics)
Bình luận 0
duì chèn pò quē ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄆㄛˋ ㄑㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
symmetry breaking (physics)
Bình luận 0