Có 2 kết quả:

对称破缺 duì chèn pò quē ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄆㄛˋ ㄑㄩㄝ對稱破缺 duì chèn pò quē ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄆㄛˋ ㄑㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

symmetry breaking (physics)

Từ điển Trung-Anh

symmetry breaking (physics)